Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hành hình



verb
to execute; to put (a prisoner) to death

[hành hình]
to execute; to put (a criminal) to death
Nữ hoàng ra lệnh hành hình kẻ giết ngÆ°á»i
The Queen gave the order for the murderer to be executed
Hành hình bằng cách tiêm độc dược
To execute by lethal injection
NgÆ°á»i hành hình
Hangman; deathsman; executioner
Hành hình bằng cách cho ngồi ghế điện
To electrocute



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.